Có 2 kết quả:

食祿 shí lù ㄕˊ ㄌㄨˋ食禄 shí lù ㄕˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw government pay
(2) to be in public service
(3) salary of an official

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw government pay
(2) to be in public service
(3) salary of an official

Bình luận 0